杲 cảo [Chinese font] 杲 →Tra cách viết của 杲 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
cảo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. sáng
2. cao
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Sáng. ◇Giản Văn Đế 簡文帝: “Như hải chi thâm, như nhật chi cảo” 如海之深, 如日之杲 (Nam Giao tụng 南郊頌).
2. (Tính) Trắng.
3. (Danh) Họ “Cảo”.
Từ điển Thiều Chửu
① Sáng.
② Cao.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Sáng rực;
② (văn) Cao;
③ [Găo] (Họ) Cảo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa — Cao ( trái với thấp ).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典