杅 vu [Chinese font] 杅 →Tra cách viết của 杅 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 木
Ý nghĩa:
vu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bồn đựng nước
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đồ đựng chất lỏng (tương, canh...).
2. (Danh) Bồn tắm.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái bồn đựng nước.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bồn đựng nước.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bồn tắm.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典