朦 mông [Chinese font] 朦 →Tra cách viết của 朦 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 月
Ý nghĩa:
mông
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. không rõ ràng
2. lừa lọc
Từ điển trích dẫn
1. (Tính, phó) § Xem “mông lông” 朦朧.
Từ điển Thiều Chửu
① Mông lông 朦朧 lờ mờ, lúc mặt trăng sắp lặn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tình trạng mặt trăng lúc sắp lặn;
② Lờ mờ;
③ Lừa dối, lừa bịp, lừa đảo. 【朦朧】mông lung [ménglóng] a. Ánh trăng mờ; b. Lờ mờ không rõ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt trăng mờ tối.
Từ ghép
mông lông 朦朧 • mông lung 朦朧 • mông lung 朦胧
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典