Kanji Version 13
logo

  

  

mông [Chinese font]   →Tra cách viết của 朦 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 月
Ý nghĩa:
mông
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. không rõ ràng
2. lừa lọc
Từ điển trích dẫn
1. (Tính, phó) § Xem “mông lông” .
Từ điển Thiều Chửu
① Mông lông lờ mờ, lúc mặt trăng sắp lặn.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tình trạng mặt trăng lúc sắp lặn;
② Lờ mờ;
③ Lừa dối, lừa bịp, lừa đảo. 【】mông lung [ménglóng] a. Ánh trăng mờ; b. Lờ mờ không rõ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt trăng mờ tối.
Từ ghép
mông lông • mông lung • mông lung



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典