曺 tào [Chinese font] 曺 →Tra cách viết của 曺 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 曰
Ý nghĩa:
tào
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. hai bên nguyên bị (trong vụ kiện)
2. nước Tào
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tào” 曹.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tào 曹.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 曹.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典