Kanji Version 13
logo

  

  

tào [Chinese font]   →Tra cách viết của 曺 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 曰
Ý nghĩa:
tào
phồn thể

Từ điển phổ thông
1. hai bên nguyên bị (trong vụ kiện)
2. nước Tào
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tào” .
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tào .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典