曚 mông [Chinese font] 曚 →Tra cách viết của 曚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
mông
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. không rõ ràng
2. lừa lọc
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) “Mông lông” 曚曨 mù mịt, lúc mặt trời mới hiện ra.
Từ điển Thiều Chửu
① Mông lông 曚曨 mù mịt, lúc mặt trời chưa mọc.
Từ điển Trần Văn Chánh
【曚曨】mông lung [ménglóng] (văn) Trời mới rạng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tối tăm.
Từ ghép
mông lung 曚曨 • mông muội 曚昧
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典