暭 hạo [Chinese font] 暭→Tra cách viết của 暭 trên Jisho↗ Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét -
Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
hạo phồn & giản thể Từ điển phổ thông 1. sáng 2. lớn Từ điển trích dẫn 1. § Cũng như 暤. Từ điển Thiều Chửu ① Sáng. Từ điển Trần Văn Chánh (văn) ① Sáng; ② Lớn (như 昊, bộ 日).