暍 hát, yết [Chinese font] 暍 →Tra cách viết của 暍 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
hát
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Cảm nắng, trúng nắng.
② Một âm là hát. Nóng.
yết
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cảm nắng, trúng nắng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Cảm nắng, trúng nắng.
Từ điển Thiều Chửu
① Cảm nắng, trúng nắng.
② Một âm là hát. Nóng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cảm nắng, trúng nắng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thứ nắng gay gắt, khiến người không chịu nổi — Bệnh say nắng, trúng nắng.
Từ ghép
yết yết 暍暍
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典