晔 diệp →Tra cách viết của 晔 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét)
Ý nghĩa:
diệp
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sáng chói, sáng rực
2. phát đạt, thịnh vượng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 曄.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sáng chói, sáng rực;
② Phát đạt, thịnh vượng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 曄
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典