Kanji Version 13
logo

  

  

diệp  →Tra cách viết của 晔 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 日 (4 nét)
Ý nghĩa:
diệp
giản thể

Từ điển phổ thông
1. sáng chói, sáng rực
2. phát đạt, thịnh vượng
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sáng chói, sáng rực;
② Phát đạt, thịnh vượng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như

Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典