晋 tấn [Chinese font] 晋 →Tra cách viết của 晋 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
tấn
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiến lên
2. đời nhà Tấn, nước Tấn
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tấn” 晉.
2. Giản thể của chữ 晉.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tấn 晉.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đi vào, tiến lên, tiến tới, đưa lên, tăng lên, thăng lên: 孟晉 Cố tiến lên;
② [Jìn] Đời Tấn (Trung Quốc, năm 265-420);
③ Tỉnh Sơn Tây (Trung Quốc) (gọi tắt);
④ (Họ) Tấn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 晉.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Tấn 晉.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典