晁 triều [Chinese font] 晁 →Tra cách viết của 晁 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
triều
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
họ Trào
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dạng chữ cổ của 朝.
2. (Danh) Họ “Triều”.
3. (Danh) Cũng như 鼂.
Từ điển Thiều Chửu
① Họ Triều, cũng như chữ 鼂.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chữ 朝 cổ (bộ 月);
② [Cháo] (Họ) Triều.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Họ người — Như chữ Triều 朝.
trào
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
họ Trào
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典