昬 hôn [Chinese font] 昬 →Tra cách viết của 昬 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
hôn
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. bóng tối
2. lúc sẩm tối
3. mê muội
4. đứa con chưa kịp đặt tên mà chết
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “hôn” 昏.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hôn 昏.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 昏.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hôn 昏.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典