昫 hu, hú [Chinese font] 昫 →Tra cách viết của 昫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
hu
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mặt trời mọc ra ấm áp
Từ điển Thiều Chửu
① Mặt trời mọc ra ấm áp.
② Một âm là hú, cùng nghĩa với chữ hú 煦.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ánh nắng ấm của mặt trời mới mọc.
hú
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Ấm áp. § Cũng như “hú” 煦.
Từ điển Thiều Chửu
① Mặt trời mọc ra ấm áp.
② Một âm là hú, cùng nghĩa với chữ hú 煦.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sự ấm áp của mặt trời mọc;
② Như 煦 (bộ 火).
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典