昜 dương [Chinese font] 昜 →Tra cách viết của 昜 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
dương
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. mặt trời
2. dương
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “dương” 陽.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ dương 陽.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sáng ngời, rực rỡ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bay lên — Mở ra.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典