昚 thận [Chinese font] 昚 →Tra cách viết của 昚 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 9 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
thận
phồn thể
Từ điển phổ thông
thận trọng, cẩn thận
Từ điển trích dẫn
1. Đời xưa dùng như chữ “thận” 愼.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðời xưa dùng như chữ thận 愼.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thận 慎.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典