昊 hạo [Chinese font] 昊 →Tra cách viết của 昊 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
hạo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. trời xanh
2. mùa hè
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Trời rộng bao la không cùng.
2. (Danh) Họ “Hạo”.
3. (Tính) Rộng lớn. ◎Như: “hạo thiên võng cực” 昊天罔極 trời rộng lớn vô cùng.
Từ điển Thiều Chửu
① Trời xanh, trời cả.
② Mùa hè.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Mênh mông, bát ngát;
② Trời xanh, trời cả;
③ Mùa hè.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trời. Ông trời. Cũng gọi là Hạo thiên.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典