昉 phưởng [Chinese font] 昉 →Tra cách viết của 昉 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
phưởng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tảng sáng, tờ mờ sáng
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Mặt trời mới mọc.
2. (Phó) Mới, thì mới.
Từ điển Thiều Chửu
① Tang tảng, mới mờ mờ sáng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tang tảng sáng, tờ mờ sáng;
② Lúc khởi đầu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典