旹 thì [Chinese font] 旹 →Tra cách viết của 旹 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 日
Ý nghĩa:
thì
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lúc
2. thời gian
Từ điển trích dẫn
1. Đời xưa dùng như chữ “thì” 時.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðời xưa dùng như chữ thì 時.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 時 cổ.
thời
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lúc
2. thời gian
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối chữ viết của chữ Thời 時.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典