旤 họa [Chinese font] 旤 →Tra cách viết của 旤 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 无
Ý nghĩa:
hoạ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tai hoạ, tai vạ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “họa” 禍.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ hoạ 禍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 禍 (bộ 示).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một lối viết của chữ Hoạ 禍.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典