旖 y [Chinese font] 旖 →Tra cách viết của 旖 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 方
Ý nghĩa:
y
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thướt tha
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “y nỉ” 旖旎.
Từ điển Thiều Chửu
① Y nỉ 旖旎 cờ bay phấp phới.
② Thướt tha.
③ Mây mù.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẽ mềm mại như lá cờ bay.
Từ ghép
y ni 旖旎 • y thi 旖施
ỷ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
thướt tha
Từ điển Trần Văn Chánh
【旖旎】ỷ nỉ [yênê] ① (Cờ bay) phấp phới;
② (văn) Mềm mại, yểu điệu, thướt tha;
③ (văn) Mây mù.
Từ ghép
ỷ nỉ 旖旎
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典