Kanji Version 13
logo

  

  

y [Chinese font]   →Tra cách viết của 旖 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 14 nét - Bộ thủ: 方
Ý nghĩa:
y
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
thướt tha
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “y nỉ” .
Từ điển Thiều Chửu
① Y nỉ cờ bay phấp phới.
② Thướt tha.
③ Mây mù.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vẽ mềm mại như lá cờ bay.
Từ ghép
y ni • y thi


phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
thướt tha
Từ điển Trần Văn Chánh
】ỷ nỉ [yênê] ① (Cờ bay) phấp phới;
② (văn) Mềm mại, yểu điệu, thướt tha;
③ (văn) Mây mù.
Từ ghép
ỷ nỉ



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典