旎 nỉ [Chinese font] 旎 →Tra cách viết của 旎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 方
Ý nghĩa:
ni
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phất phơ mềm mại. Cũng nói: Ni nỉ.
Từ ghép
y ni 旖旎
nỉ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ỷ nỉ 旖旎)
Từ điển trích dẫn
1. § Xem “y nỉ” 旖旎.
Từ điển Thiều Chửu
① Y nỉ 旖旎 cờ bay phấp phới.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 旖旎 [yênê].
Từ ghép
ỷ nỉ 旖旎
nị
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 旖旎 [yênê].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典