斮 trác, trước [Chinese font] 斮 →Tra cách viết của 斮 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 斤
Ý nghĩa:
trác
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chém, vót, đẽo
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chém, chặt.
2. (Động) Nạo vảy cá.
Từ điển Thiều Chửu
① Chém.
② Vót, đẽo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chém;
② Cắt, gọt, đẽo, vót.
trước
phồn & giản thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chém — Đánh đập.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典