斒 ban [Chinese font] 斒 →Tra cách viết của 斒 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 文
Ý nghĩa:
ban
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: ban lan 斒斕)
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “ban lan” 斒斕.
Từ điển Thiều Chửu
① Ban lan 斒斕 sặc sỡ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sặc sỡ, nhiều màu;
② Rực rỡ, lộng lẫy, chói lọi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xem Ban lan 斒斕.
Từ ghép
ban lan 斒斓 • ban lan 斒斕
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典