攷 khảo [Chinese font] 攷 →Tra cách viết của 攷 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 攴
Ý nghĩa:
khảo
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. thọ, già
2. thi cử
3. nghiên cứu
4. khảo xét
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh, gõ.
2. (Động) Khảo sát, xem xét. § Cũng như “khảo” 考.
Từ điển Thiều Chửu
① Xét, cũng như chữ khảo 考.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Xét, khảo (cứu) (như 考, bộ 老).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh đập. Như chữ Khảo 拷— Tìm xét. Như chữ Khảo 考.
Từ ghép
kỳ khảo 期攷
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典