Kanji Version 13
logo

  

  

áp [Chinese font]   →Tra cách viết của 擪 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
áp
phồn thể

Từ điển phổ thông
bịt, ấn ngón tay vào
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đè, ấn (dùng ngón tay).
2. (Động) Đè nén.
3. (Danh) Một cách cầm bút trong thư pháp.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đè, nắn, bịt, ấn vào.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đè xuống. Lấy tay hoặc ngón tay đè xuống, ấn xuống.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典