擧 cử [Chinese font] 擧 →Tra cách viết của 擧 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
cử
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. ngẩng (đầu), nâng lên, nhấc lên
2. cử động
Từ điển trích dẫn
1. Nguyên là chữ “cử” 舉.
Từ điển Thiều Chửu
① Nguyên là chữ cử 舉.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 舉 (bộ 臼).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Cử 舉.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典