撡 thao [Chinese font] 撡 →Tra cách viết của 撡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
thao
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. cầm, nắm
2. giữ gìn
3. nói
4. tập
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “thao” 操.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ thao 操.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 操.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thao 操.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典