摇 dao →Tra cách viết của 摇 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
dao
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lay động
2. quấy nhiễu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 搖.
Từ ghép 5
dao bài 摇摆 • dao động 摇动 • dao hoảng 摇晃 • dao lam 摇篮 • động dao 动摇
diêu
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lay động
2. quấy nhiễu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 搖.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典