搤 ách [Chinese font] 搤 →Tra cách viết của 搤 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
ách
phồn thể
Từ điển phổ thông
bóp, chèn ép, giữ
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nắm chặt, bóp chặt, chẹn. § Cũng như “ách” 扼.
Từ điển Thiều Chửu
① Nắm chặt, bóp chặt, chẹn, cũng như chữ ách 扼.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Nắm chặt, chẹn lại (dùng như 扼).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cũng có nghĩa như hai chữ Ách 扼, 㧖.
Từ ghép
ách hàng phụ bối 搤亢拊背
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典