搡 táng [Chinese font] 搡 →Tra cách viết của 搡 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
táng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đẩy mạnh ra
2. ném mạnh đi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chống cự, đẩy, gạt ra.
Từ điển Thiều Chửu
① Chống cự, ẩn ra, đẩy ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) ① Đẩy mạnh ra;
② Ném mạnh đi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典