搘 chi [Chinese font] 搘 →Tra cách viết của 搘 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
chi
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
chống chọi
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Chống đỡ.
Từ điển Thiều Chửu
① Chống chỏi.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Chống chỏi.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nắm giữ. Giữ chặt. Cũng nói là Chi ngô 捂 — Chống trả.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典