搌 triển →Tra cách viết của 搌 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
triển
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. lau, thấm, chùi
2. buộc, bó lại
Từ điển Trần Văn Chánh
① Lau, thấm, chùi: 手上有血,用藥棉搌一搌 Dùng bông thuốc thấm máu trên tay;
② Buộc, bó lại.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典