揸 tra [Chinese font] 揸 →Tra cách viết của 揸 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
tra
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nặn, nhúm lấy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nặn, bóp, nhúm lấy.
Từ điển Thiều Chửu
① Nặn, nhúm lấy. Bút to gọi là tra bút 揸筆.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tra 摣.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典