Kanji Version 13
logo

  

  

tra [Chinese font]   →Tra cách viết của 揸 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
tra
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nặn, nhúm lấy
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nặn, bóp, nhúm lấy.
Từ điển Thiều Chửu
① Nặn, nhúm lấy. Bút to gọi là tra bút .
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Tra .



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典