掞 thiểm [Chinese font] 掞 →Tra cách viết của 掞 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
diễm
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Duỗi ra, thư triển.
2. Một âm là “diễm”. (Động) Chiếu sáng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ánh lửa (như 焰, bộ 火);
② Sắc nhọn (như 剡, bộ 刂).
diệm
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Ánh lửa (như 焰, bộ 火);
② Sắc nhọn (như 剡, bộ 刂).
thiểm
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
duỗi ra
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Duỗi ra, thư triển.
2. Một âm là “diễm”. (Động) Chiếu sáng.
Từ điển Thiều Chửu
① Duỗi ra.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Bày tỏ, giãi bày.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Duỗi ra — Nhọn — Sáng rực.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典