捥 oản [Chinese font] 捥 →Tra cách viết của 捥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 11 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
oản
phồn thể
Từ điển phổ thông
cổ tay
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “oản” 腕.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ oản 腕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 腕 (bộ 肉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cổ tay. Cườm tay — Một âm là Uyên. Xem Uyên.
uyên
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xoay. Vặn trẹo đi — Xem Oản.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典