挱 sa [Chinese font] 挱 →Tra cách viết của 挱 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 10 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
sa
phồn thể
Từ điển phổ thông
vuốt ve, mơn trớn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Sờ, xát, xoa, bóp.
Từ điển Thiều Chửu
① Sờ, xát, xoa, bóp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 挲.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mài. Cọ xát. Sa có người đọc Tạ.
ta
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cọ sát. Mài cọ. Cũng đọc Sa.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典