抶 sất [Chinese font] 抶 →Tra cách viết của 抶 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 8 nét - Bộ thủ: 手
Ý nghĩa:
sất
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh đòn
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh, vụt, quất (bằng roi). ◇Tả truyện 左傳: “Vô úy sất kì bộc dĩ tuẫn” 無畏抶其僕以徇 (Văn công thập niên 文公十年) Không sợ đánh roi đày tớ để trừng phạt.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðánh đòn.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đánh (bằng roi hoặc gậy...).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đánh bằng roi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典