Kanji Version 13
logo

  

  

luân  →Tra cách viết của 抡 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
luân
giản thể

Từ điển phổ thông
kén chọn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ .
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Kén chọn, tuyển lựa: Tuyển lựa nhân tài. Xem [lun].
Từ điển Trần Văn Chánh
Vung, quai: Vung nắm tay; Quai búa. Xem [lún].



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典