抡 luân →Tra cách viết của 抡 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 7 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
luân
giản thể
Từ điển phổ thông
kén chọn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 掄.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 掄
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Kén chọn, tuyển lựa: 掄才 Tuyển lựa nhân tài. Xem 掄 [lun].
Từ điển Trần Văn Chánh
Vung, quai: 掄拳 Vung nắm tay; 掄鐵錘 Quai búa. Xem 掄 [lún].
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典