Kanji Version 13
logo

  

  

táo  →Tra cách viết của 扫 trên Jisho↗

Từ điển hán nôm
Số nét: 6 nét - Bộ thủ: 手 (3 nét)
Ý nghĩa:
Có 2 kết quả: táo • tảo








Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典