戱 hí, huy, hô, hý →Tra cách viết của 戱 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 戈 (4 nét)
Ý nghĩa:
huy
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戲.
hí
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “hí” 戲.
hô
phồn thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戲.
hý
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. đùa nghịch
2. tuồng, kịch, xiếc
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ hí 戲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 戲.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Hí 戯 và Hí 戲.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典