懵 mộng [Chinese font] 懵 →Tra cách viết của 懵 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 18 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
manh
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngu muội không biết gì.
mông
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蒙 (bộ 艸).
mặng
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “mộng đổng” 懵懂.
2. Một âm là “mặng”. (Tính) Buồn.
mộng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. ngu muội
2. hồ đồ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “mộng đổng” 懵懂.
2. Một âm là “mặng”. (Tính) Buồn.
Từ điển Thiều Chửu
① Hiểu biết rõ ràng, như: nhất khán tựu đổng 一看就懂. Tục gọi người không hiểu biết rõ ràng là mộng đổng 懵懂, kẻ hiểu biết rõ ràng là đổng sự 懂事..
Từ điển Trần Văn Chánh
Hồ đồ: 懵然無知 Hồ đồ chả biết gì cả.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Mộng 懜.
Từ ghép
mộng đổng 懵懂
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典