懥 chí, sý [Chinese font] 懥 →Tra cách viết của 懥 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
chí
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nổi giận, nổi cáu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sự phẫn nộ, tức giận. § Ta quen đọc là “sí”.
Từ điển Thiều Chửu
① Giận. Ta quen đọc là chữ sý.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Giận.
sí
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sự phẫn nộ, tức giận. § Ta quen đọc là “sí”.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Giận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giận ghét.
sý
phồn & giản thể
Từ điển Thiều Chửu
① Giận. Ta quen đọc là chữ sý.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典