Kanji Version 13
logo

  

  

chí, [Chinese font]   →Tra cách viết của 懥 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 17 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
chí
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông
nổi giận, nổi cáu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sự phẫn nộ, tức giận. § Ta quen đọc là “sí”.
Từ điển Thiều Chửu
① Giận. Ta quen đọc là chữ sý.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Giận.


phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sự phẫn nộ, tức giận. § Ta quen đọc là “sí”.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Giận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Giận ghét.




phồn & giản thể

Từ điển Thiều Chửu
① Giận. Ta quen đọc là chữ sý.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典