懌 dịch [Chinese font] 懌 →Tra cách viết của 懌 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
dịch
phồn thể
Từ điển phổ thông
vui lòng
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Vui lòng, đẹp lòng. ◎Như: “tự phất dịch” 似弗懌 có vẻ không vui lòng.
Từ điển Thiều Chửu
① Vui lòng, đẹp lòng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Vui thích, vui vẻ, vui lòng, đẹp ý.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vui vẻ trong lòng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典