憙 hí [Chinese font] 憙 →Tra cách viết của 憙 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
hí
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Ngày xưa dùng như 喜.
hý
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
sung sướng, vui lòng, vui mừng, vui vẻ
Từ điển Thiều Chửu
① Vui lòng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Sung sướng, vui lòng, vui mừng, vui vẻ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vui vẻ. Mừng rỡ.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典