憗 ngận [Chinese font] 憗 →Tra cách viết của 憗 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 16 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
ngận
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. tốt nhất là, thà rằng
2. thiếu sót
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là “ngận” 憖.
Từ điển Thiều Chửu
① Thà khá, dùng làm tiếng phát ngữ.
② Gượng. Như bất ngận di nhất lão 不憗遺一老 chẳng gượng để sót một bực già lại.
③ Thiếu.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典