慭 ngận →Tra cách viết của 慭 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 15 nét - Bộ thủ: 心 (4 nét)
Ý nghĩa:
ngận
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tốt nhất là, thà rằng
2. thiếu sót
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Bằng lòng, vui lòng, sẵn sàng;
② Thận trọng, cẩn thận;
③ Tổn thương, sứt mẻ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 憖
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典