Kanji Version 13
logo

  

  

thận [Chinese font]   →Tra cách viết của 愼 trên Jisho↗

Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
thận
giản thể

Từ điển phổ thông
thận trọng, cẩn thận
Từ điển trích dẫn
1. Xem chữ “thận” .
Từ điển Thiều Chửu
① Ghín, cẩn thận.
② Răn cấm, như thận độc phải răn cấm cẩn thận lúc một mình.



Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典