愫 tố [Chinese font] 愫 →Tra cách viết của 愫 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 13 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
tố
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lòng thành
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Tình thực, chân tình. ◎Như: “nhất khuynh tích tố” 一傾積愫 dốc hết chân tình.
Từ điển Thiều Chửu
① Tình thực, như nhất khuynh tích tố 一傾積愫 dốc hết chân tình.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chân thành, chân tình: 情愫 Lòng chân thành; 一傾積愫 Dốc hết chân tình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Rất thật lòng.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典