惫 bại, bị →Tra cách viết của 惫 trên Jisho↗
Từ điển hán nôm
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 夂 (3 nét)
Ý nghĩa:
bại
giản thể
Từ điển phổ thông
mỏi mệt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 憊
Từ điển Trần Văn Chánh
Mỏi mệt: 疲憊 Mỏi nhừ, mệt nhoài.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 憊
bị
giản thể
Từ điển phổ thông
mỏi mệt
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典