惎 kị [Chinese font] 惎 →Tra cách viết của 惎 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
kị
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Độc hại.
2. Dạy bảo.
kỵ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
độc hại
Từ điển Thiều Chửu
① Ðộc hại.
② Dạy bảo.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Độc hại;
② Căm ghét;
③ Dạy bảo.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ghét bỏ. Như chữ Kị 忌.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典