惄 nịch [Chinese font] 惄 →Tra cách viết của 惄 trên Jisho↗
Từ điển hán tự
Số nét: 12 nét - Bộ thủ: 心
Ý nghĩa:
nịch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đói cồn ruột
2. lo nghĩ
Từ điển trích dẫn
1. Cồn ruột (có ý đói).
2. Lo nghĩ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cồn ruột (có ý đói).
② Lo nghĩ.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cồn ruột, cồn cào (vì đói);
② Lo nghĩ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lo buồn nghĩ ngợi.
Cẩm Tú Từ Điển ★ 錦繡辞典